Có 1 kết quả:

排毒 pái dú ㄆㄞˊ ㄉㄨˊ

1/1

pái dú ㄆㄞˊ ㄉㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to expel poison (from the system)
(2) to detox

Bình luận 0